Từ điển Thiều Chửu
釘 - đinh
① Cái đinh. ||② Một âm là đính. Ðóng đinh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
釘 - đinh
Cái đinh, cái que nho, nhọn, bằng sắt, dùng để đóng các đồ đạc bằng gỗ — Một âm là Đính. Xem Đính.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
釘 - đính
Đóng đinh. Lấy đinh mà đóng — Một âm là Đinh. Xem Đinh.


釘鈴 - đinh linh ||